Chuyển đến nội dung
Xem tử vi 2024 tuổi từ 1955-2007
Tử Vi Năm Giáp Thìn 2024 |
Tuổi | Nam mạng | Nữ mạng |
1955 | Ất Mùi – Nam mạng | Ất Mùi – Nữ mạng |
1956 | Bính Thân – Nam mạng | Bính Thân – Nữ mạng |
1957 | Đinh Dậu – Nam mạng | Đinh Dậu – Nữ mạng |
1958 | Mậu Tuất – Nam mạng | Mậu Tuất – Nữ mạng |
1959 | Kỷ Hợi – Nam mạng | Kỷ Hợi – Nữ mạng |
1960 | Canh Tý – Nam mạng | Canh Tý – Nữ mạng |
1961 | Tân Sửu – Nam mạng | Tân Sửu – Nữ mạng |
1962 | Nhâm Dần – Nam mạng | Nhâm Dần – Nữ mạng |
1963 | Quý Mão – Nam mạng | Quý Mão – Nữ mạng |
1964 | Giáp Thìn – Nam mạng | Giáp Thìn – Nữ mạng |
1965 | Ất Tỵ – Nam mạng | Ất Tỵ – Nữ mạng |
1966 | Bính Ngọ – Nam mạng | Bính Ngọ – Nữ mạng |
1967 | Đinh Mùi – Nam mạng | Đinh Mùi – Nữ mạng |
1968 | Mậu Thân – Nam mạng | Mậu Thân – Nữ mạng |
1969 | Kỷ Dậu – Nam mạng | Kỷ Dậu – Nữ mạng |
1970 | Canh Tuất – Nam mạng | Canh Tuất – Nữ mạng |
1971 | Tân Hợi – Nam mạng | Tân Hợi – Nữ mạng |
1972 | Nhâm Tý – Nam mạng | Nhâm Tý – Nữ mạng |
1973 | Quý Sửu – Nam mạng | Quý Sửu – Nữ mạng |
1974 | Giáp Dần – Nam mạng | Giáp Dần – Nữ mạng |
1975 | Ất Mão – Nam mạng | Ất Mão – Nữ mạng |
1976 | Bính Thìn – Nam mạng | Bính Thìn – Nữ mạng |
1977 | Đinh Tỵ – Nam mạng | Đinh Tỵ – Nữ mạng |
1978 | Mậu Ngọ – Nam mạng | Mậu Ngọ – Nữ mạng |
1979 | Kỷ Mùi – Nam mạng | Kỷ Mùi – Nữ mạng |
1980 | Canh Thân – Nam mạng | Canh Thân – Nữ mạng |
1981 | Tân Dậu – Nam mạng | Tân Dậu – Nữ mạng |
1982 | Nhâm Tuất – Nam mạng | Nhâm Tuất – Nữ mạng |
1983 | Quý Hợi – Nam mạng | Quý Hợi – Nữ mạng |
1984 | Giáp Tý – Nam mạng | Giáp Tý – Nữ mạng |
1985 | Ất Sửu – Nam mạng | Ất Sửu – Nữ mạng |
1986 | Bính Dần – Nam mạng | Bính Dần – Nữ mạng |
1987 | Đinh Mão – Nam mạng | Đinh Mão – Nữ mạng |
1988 | Mậu Thìn – Nam mạng | Mậu Thìn – Nữ mạng |
1989 | Kỷ Tỵ – Nam mạng | Kỷ Tỵ – Nữ mạng |
1990 | Canh Ngọ – Nam mạng | Canh Ngọ – Nữ mạng |
1991 | Tân Mùi – Nam mạng | Tân Mùi – Nữ mạng |
1992 | Nhâm Thân – Nam mạng | Nhâm Thân – Nữ mạng |
1993 | Quý Dậu – Nam mạng | Quý Dậu – Nữ mạng |
1994 | Giáp Tuất – Nam mạng | Giáp Tuất – Nữ mạng |
1995 | Ất Hợi – Nam mạng | Ất Hợi – Nữ mạng |
1996 | Bính Tý – Nam mạng | Bính Tý – Nữ mạng |
1997 | Đinh Sửu – Nam mạng | Đinh Sửu – Nữ mạng |
1998 | Mậu Dần – Nam mạng | Mậu Dần – Nữ mạng |
1999 | Kỷ Mão – Nam mạng | Kỷ Mão – Nữ mạng |
2000 | Canh Thìn – Nam mạng | Canh Thìn – Nữ mạng |
2001 | Tân Tỵ – Nam mạng | Tân Tỵ – Nữ mạng |
2002 | Nhâm Ngọ – Nam mạng | Nhâm Ngọ – Nữ mạng |
2003 | Quý Mùi – Nam mạng | Quý Mùi – Nữ mạng |
2004 | Giáp Thân – Nam mạng | Giáp Thân – Nữ mạng |
2005 | Ất Dậu – Nam mạng | Ất Dậu – Nữ mạng |
2006 | Bính Tuất – Nam mạng | Bính Tuất – Nữ mạng |
2007 | Đinh Hợi – Nam mạng | Đinh Hợi – Nữ mạng |
Thông tin lá số tử vi năm 2024
- Năm Giáp Thìn 2024: Bắt đầu từ ngày 10/02/2024 – 28/01/2025 dương lịch
- Nạp âm: Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm)
- Mệnh Hỏa – Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
- Tương sinh mệnh: Mộc & Thổ
- Tương khắc mệnh: Thủy & Kim
- Màu hợp mệnh: Đỏ, đen, trắng vàng (hành Hỏa); Xanh lá, xanh lục (hành Mộc)
- Tam hợp tuổi: Thân – Tý
- Nhị hợp tuổi: Dậu
- Tứ hành xung tuổi: Tuất – Sửu – Mùi
- Tuổi hợp làm nhà năm 2024: 1955, 1957, 1958, 1966, 1967, 1973, 1982, 1985, 1991, 1994, 2003
- Tuổi hợp kết hôn năm 2024: 1996, 1998, 2000, 2002, 2003, 2005
- Hướng xuất hành mùng 1 Tết: Đi về hướng Đông Nam để đón Tài Thần
- Giờ đẹp xuất hành mùng 1 Tết: Giờ 3-5h | 7-9h | 9-11h | 15-17h | 17-19h
Tổng quát tử vi 12 con giáp 2024 theo ngày tháng năm sinh
Tử vi 2024 tuổi Tý
Tuổi Tý | Âm lịch | Dương lịch |
Canh Tý | 1960 | 28/01/1960 – 14/02/1961 |
Nhâm Tý | 1972 | 15/02/1972 – 02/02/1973 |
Giáp Tý | 1984 | 02/02/1984 – 20/01/1985 |
Bính Tý | 1996 | 19/02/1996 – 06/02/1997 |
Mậu Tý | 2008 | 07/02/2008 – 25/01/2009 |
Tử vi năm 2024 tuổi Sửu
Tuổi Sửu | Âm lịch | Dương lịch |
Tân Sửu | 1961 | 15/02/1961 – 04/02/1962 |
Quý Sửu | 1973 | 03/02/1973 – 22/01/1974 |
Ất Sửu | 1985 | 21/01/1985 – 08/02/1986 |
Đinh Sửu | 1997 | 07/02/1997 – 27/01/1998 |
Kỷ Sửu | 2009 | 26/01/2009 – 13/02/2010 |
Xem tử vi năm 2024 tuổi Dần
Tuổi Dần | Âm lịch | Dương lịch |
Nhâm Dần | 1962 | 05/02/1962 – 24/01/1963 |
Giáp Dần | 1974 | 23/01/1974 – 10/02/1975 |
Bính Dần | 1986 | 09/02/1986 – 28/01/1987 |
Mậu Dần | 1998 | 28/01/1998 – 15/02/1999 |
Canh Dần | 2010 | 14/02/2010- 02/02/2011 |
Lá số tử vi 2024 tuổi Mão
Tuổi Mão | Âm lịch | Dương lịch |
Quý Mão | 1963 | 25/01/1963 – 12/02/1964 |
Ất Mão | 1975 | 11/02/1975 – 30/01/1976 |
Đinh Mão | 1987 | 29/01/1987 – 16/02/1988 |
Kỷ Mão | 1999 | 16/02/1999 – 04/02/2000 |
Tân Mão | 2011 | 03/02/2011 – 22/01/2012 |
Tử vi trọn đời 2024 tuổi Thìn
Tuổi Thìn | Âm lịch | Dương lịch |
Giáp Thìn | 1964 | 13/02/1964 – 01/02/1965 |
Bính Thìn | 1976 | 31/01/1976 – 17/02/1977 |
Mậu Thìn | 1988 | 17/02/1988 – 05/02/1989 |
Canh Thìn | 2000 | 05/02/2000 – 23/01/2001 |
Nhâm Thìn | 2012 | 23/01/2012 – 09/02/2013 |
Tử vi phong thủy năm 2024 tuổi Tỵ
Tuổi Tỵ | Âm lịch | Dương lịch |
Quý Tỵ | 1953 | 14/02/1953 – 02/02/1954 |
Ất Tỵ | 1965 | 02/02/1965 – 20/01/1966 |
Đinh Tỵ | 1977 | 18/02/1977 – 06/02/1978 |
Kỷ Tỵ | 1989 | 06/02/1989 – 26/01/1990 |
Tân Tỵ | 2001 | 24/01/2001 – 11/02/2002 |
Xem vận mệnh năm 2024 tuổi Ngọ
Tuổi Ngọ | Âm lịch | Dương lịch |
Giáp Ngọ | 1954 | 03/02/1954 – 23/01/1955 |
Bính Ngọ | 1966 | 21/01/1966 – 08/02/1967 |
Mậu Ngọ | 1978 | 07/02/1978 – 27/01/1979 |
Canh Ngọ | 1990 | 27/01/1990 – 14/02/1991 |
Nhâm Ngọ | 2002 | 12/02/2002 – 31/01/2003 |
Xem tử vi 2024 online tuổi Mùi
Tuổi Mùi | Âm lịch | Dương lịch |
Ất Mùi | 1955 | 24/01/1955 – 11/02/1956 |
Đinh Mùi | 1967 | 09/02/1967 – 28/01/1968 |
Kỷ Mùi | 1979 | 28/01/1979 – 15/02/1980 |
Tân Mùi | 1991 | 15/02/1991 – 03/02/1992 |
Quý Mùi | 2003 | 01/02/2003 – 21/01/2004 |
Bói tử vi 2024 tuổi Thân
Tuổi Thân | Âm lịch | Dương lịch |
Bính Thân | 1956 | 24/01/1955 – 11/02/1956 |
Mậu Thân | 1968 | 09/02/1967 – 28/01/1968 |
Canh Thân | 1980 | 28/01/1979 – 15/02/1980 |
Nhâm Thân | 1992 | 15/02/1991 – 03/02/1992 |
Giáp Thân | 2004 | 01/02/2003 – 21/01/2004 |
Coi tử vi tuổi Dậu năm 2024
Tuổi Dậu | Âm lịch | Dương lịch |
Đinh Dậu | 1957 | 31/01/1957 – 17/02/1958 |
Kỷ Dậu | 1969 | 16/02/1969 – 05/02/1970 |
Tân Dậu | 1981 | 05/02/1981 – 24/01/1982 |
Quý Dậu | 1993 | 23/01/1993 – 09/02/1994 |
Ất Dậu | 2005 | 09/02/2005 – 28/01/2006 |
Tuổi Tuất năm 2024
Tuổi Tuất | Âm lịch | Dương lịch |
Mậu Tuất | 1958 | 18/02/1958 – 07/02/1959 |
Canh Tuất | 1970 | 06/02/1970 – 26/01/1971 |
Nhâm Tuất | 1982 | 25/01/1982 – 12/02/1983 |
Giáp Tuất | 1994 | 10/02/1994 – 30/01/1995 |
Bính Tuất | 2006 | 29/01/2006 – 16/02/2007 |
Tử vi tuổi Hợi năm 2024
Tuổi Hợi | Âm lịch | Dương lịch |
Kỷ Hợi | 1959 | 08/02/1959 – 27/01/1960 |
Tân Hợi | 1971 | 27/01/1971 – 14/02/1972 |
Quý Hợi | 1983 | 13/02/1983 – 01/02/1984 |
Ất Hợi | 1995 | 31/01/1995 – 18/02/1996 |
Đinh Hợi | 2007 | 17/02/2007 – 06/02/2008 |